Ad Code

Responsive Advertisement

XỬ TRÍ HÓC DỊ VẬT

 

XỬ TRÍ HÓC DỊ VẬT

Cách xử trí hóc dị vật ở trẻ theo các khuyến cáo từ các tổ chức uy tín như "Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA)", "Hội Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP)", và "Hội Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC)". 

1. Trẻ dưới 1 tháng tuổi (Sơ sinh)

- Đặc điểm: Đường thở nhỏ, dễ tổn thương, thường hóc sữa hoặc chất nhầy.

- Nhận biết (AHA 2020):

  Trẻ không khóc, không thở, tím tái, hoặc có tiếng thở bất thường.

- Xử trí (Theo AHA 2020 & AAP):

  ☆Bước 1: Vỗ lưng (Back Blows):

    + Đặt trẻ nằm sấp trên cánh tay, đầu thấp hơn ngực, đỡ cằm bằng tay.

    + Vỗ nhẹ 5 lần vào giữa lưng (giữa hai xương bả vai) bằng đầu ngón tay, mỗi lần cách nhau 1 giây (tổng 5 giây).

     + Trích dẫn AHA: "Dùng lực nhẹ để tránh tổn thương xương ở trẻ sơ sinh" (AHA 2020, Part 4: Pediatric BLS).

  ☆Bước 2: Ấn ngực (Chest Thrusts):

    + Lật trẻ ngửa, giữ đầu thấp hơn ngực, dùng 2 ngón tay (trỏ và giữa) ấn nhẹ 5 lần vào giữa xương ức (dưới đường nối hai núm vú khoảng 1 cm), mỗi lần 1 giây (tổng 5 giây).

    + Trích dẫn AAP:"Độ sâu ấn khoảng 1-1,5 cm, tránh lực mạnh gây gãy xương sườn" (AAP Guidelines for Foreign Body Airway Obstruction).

  ☆ Thời gian:1 chu kỳ (vỗ + ấn) mất 10-15 giây, lặp lại tối đa 1 phút.

- Nếu trẻ bất tỉnh (AHA 2020):

   ☆Bắt đầu CPR: 30 ấn ngực (tốc độ 100-120 lần/phút, khoảng 15 giây) + 2 thổi ngạt (mỗi lần 1 giây), chu kỳ 20 giây.

  + Trích dẫn:"CPR ở sơ sinh ưu tiên ấn ngực trước nếu không có nhân viên y tế" (AHA 2020).

- Lưu ý:Không thực hiện Heimlich do nguy cơ tổn thương nội tạng (AHA 2020).

2. Trẻ 1 tháng - 1 tuổi (Nhũ nhi)

- Đặc điểm: Đường thở hẹp, thường hóc thức ăn mềm hoặc đồ chơi nhỏ.

- Nhận biết (AHA 2020):

  Ho sặc, không khóc, tím tái, hoặc giãy giụa.

- Xử trí (Theo AHA 2020 & ICRC):

  ☆ Bước 1: Vỗ lưng (Back Blows):

    + Đặt trẻ nằm sấp trên cánh tay hoặc đùi, đầu thấp hơn ngực.

    + Vỗ mạnh vừa phải 5 lần vào giữa lưng (1 lần/giây, tổng 5 giây).

    + Trích dẫn AHA: "Lực vỗ đủ để tạo áp suất đẩy dị vật ra" (AHA 2020, Pediatric BLS).

  ☆ Bước 2: Ấn ngực (Chest Thrusts):

    + Lật trẻ ngửa, dùng 2 ngón tay ấn 5 lần vào giữa xương ức (độ sâu 1,5-2 cm, 1 lần/giây, tổng 5 giây).

    + Trích dẫn ICRC: "Kỹ thuật này thay thế Heimlich ở trẻ dưới 1 tuổi để đảm bảo an toàn" (ICRC First Aid Guidelines).

  ☆ Thời gian: 1 chu kỳ mất 10-15 giây, lặp lại tối đa 1-2 phút.

- Nếu bất tỉnh (AHA 2020):

  ☆ CPR: 30 ấn ngực (15-18 giây) + 2 thổi ngạt (2-3 giây), chu kỳ 20 giây.

  + Trích dẫn: "Kiểm tra đường thở sau mỗi chu kỳ CPR nếu nghi ngờ dị vật" (AHA 2020).

- Lưu ý:Không móc dị vật trừ khi nhìn thấy rõ trong miệng (AAP).

3. Trẻ 1-5 tuổi (Mẫu giáo)

- Đặc điểm: Đường thở rộng hơn, thường hóc hạt, kẹo, hoặc đồ chơi.

- Nhận biết (AHA 2020):

  Ho yếu, ôm cổ, không nói được, hoặc tím tái.

- Xử trí (Theo AHA 2020 & AAP):

  ☆ Bước 1: Nghiệm pháp Heimlich (Abdominal Thrusts):

    + Đứng sau trẻ, vòng tay quanh bụng, đặt nắm tay giữa rốn và xương ức, tay kia ôm nắm tay.

    + Đẩy mạnh lên trên 5 lần (1 lần/giây, tổng 5-7 giây).

    + Trích dẫn AHA: "Heimlich là lựa chọn đầu tiên ở trẻ trên 1 tuổi nếu tắc nghẽn hoàn toàn" (AHA 2020, Part 4).

  ☆ Thời gian: 1 chu kỳ mất 5-7 giây, lặp lại 3-5 chu kỳ (20-35 giây).

   + Nếu không hiệu quả (sau 1 phút): Chuyển sang ấn ngực (5 lần, 5 giây) hoặc CPR nếu trẻ bất tỉnh.

- Nếu trẻ bất tỉnh (AHA 2020):

  + CPR: 30 ấn ngực (độ sâu 4-5 cm, 15-18 giây) + 2 thổi ngạt (2-3 giây), chu kỳ 20 giây.

  + Trích dẫn:Kiểm tra miệng trước mỗi lần thổi ngạt để loại bỏ dị vật nếu có (AHA 2020).

- Lưu ý: Điều chỉnh lực Heimlich theo kích thước trẻ (AAP).

4. Trẻ trên 5 tuổi (Trẻ lớn)

- Đặc điểm:Đường thở gần giống người lớn, thường hóc thức ăn cứng (xương, thịt).

- Nhận biết (AHA 2020):

  + Trẻ ôm cổ, không nói, ho yếu, hoặc tím tái.

- Xử trí (Theo AHA 2020 & ICRC):

  ☆ Bước 1: Nghiệm pháp Heimlich:

    + Đứng sau trẻ, đặt nắm tay giữa rốn và xương ức, đẩy mạnh lên trên 5 lần (1 lần/giây, tổng 5-7 giây).

    + Trích dẫn AHA: Áp suất cơ hoành đẩy dị vật ra khỏi khí quản (AHA 2020).

  ☆ Thời gian:1 chu kỳ mất 5-7 giây, lặp lại 3-5 chu kỳ (20-35 giây).

  - Nếu không hiệu quả (sau 1 phút): Kiểm tra miệng, lấy dị vật nếu thấy (5-10 giây), sau đó chuyển sang CPR.

☆ Nếu trẻ bất tỉnh (AHA 2020):

  + CPR: 30 ấn ngực (độ sâu 5-6 cm, 15-18 giây) + 2 thổi ngạt (2-3 giây), chu kỳ 20 giây.

  + Trích dẫn ICRC: Tiếp tục CPR cho đến khi dị vật bật ra hoặc nhân viên y tế đến (ICRC Guidelines).

- Lưu ý: Khuyến khích trẻ ho nếu tắc nghẽn nhẹ (AAP).

5. Mốc thời gian theo khuyến cáo (AHA 2020)

- 0-30 giây: Nhận biết và bắt đầu xử trí (vỗ lưng, ấn ngực, hoặc Heimlich).

- 1-2 phút: Nếu không hiệu quả, chuyển sang CPR nếu trẻ bất tỉnh.

- 4-6 phút: Nguy cơ tổn thương não không hồi phục nếu thiếu oxy kéo dài.

- Trích dẫn AHA: "Thời gian xử trí ban đầu quyết định tỷ lệ sống sót" (AHA 2020, Pediatric BLS).

6. Gọi cấp cứu (AHA & ICRC)

- Thời gian: Trong 30 giây đầu, nhờ người khác gọi cấp cứu (115 ở Việt Nam) hoặc dùng loa ngoài điện thoại.

- Trích dẫn ICRC:"Song song xử trí và kêu gọi hỗ trợ để tối ưu hóa kết quả" (ICRC First Aid).

7. Lưu ý chung từ các Hội

- Không móc dị vật mù: Chỉ lấy nếu thấy rõ trong miệng (AAP & AHA).

- Đưa trẻ đến bệnh viện: Ngay cả khi dị vật ra ngoài, cần kiểm tra tổn thương đường thở (AAP).

- Đào tạo: AHA khuyến nghị cha mẹ học khóa BLS (Basic Life Support) để xử trí hiệu quả.






Đăng nhận xét

0 Nhận xét

Close Menu